Loading...

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • 0h
  • 0m
  • 0s

0 đã bán/tháng

Lịch sử giá:
Sản phẩm liên quan
  • 0h
  • 0m
  • 0s
Đánh giá cơ bản:

Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm

Tổng thể Intel Xeon E5-2609v2 - 4 Core 10M Cache - CPU SK LA2011 được đánh giá trung bình 5.00/5 điểm dựa vào 1 đánh giá qua 20 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 22/09/2021).

Vì đây là sản phẩm thương hiệu intel được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.

Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 250,000đ so với giá niêm yết .

Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây

Thông tin:

Hotline: 0911166663 - 090977 1418 - ZALO - SMS HÒA 28T
Website: shopcom.vn
Địa chỉ: 377/27 CMT8 P12 Q10 TPHCM - GIAO HÀNG MIỄN PHÍ CỬA HÀNG TPHCM
#shopcom.vn #shopcom

CHUYÊN CUNG CẤP CPU - LINH KIỆN MÁY TÍNH HÀNG USA - Ram PC Workstation
BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 ĐÚNG CAM KẾT - UY TÍN LÀ CHÍNH

Essentials

Product Collection Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v2
Tên mã Ivy Bridge EP trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Server
Số hiệu Bộ xử lý E5-2609V2
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q3'13
Thuật in thạch bản 22 nm
Điều kiện sử dụng Server/Enterprise
Recommended Customer Price$294.00 - $299.00

Performance Specifications

Số lõi 4
Số luồng 4
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.50 GHz
Tần số turbo tối đa 2.50 GHz
Bộ nhớ đệm 10 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 6.4 GT/s
Số lượng QPI Links 2
TDP 80 W
Phạm vi điện áp VID 0.65–1.30V

Supplemental Information

Có sẵn Tùy chọn nhúng Có
Bảng dữ liệu View now
URL thông tin bổ sung View now

Memory Specifications

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 768 GB
Các loại bộ nhớ DDR3 800/1066/1333
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 42.6 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có

Expansion Options

Khả năng mở rộng 2S Only
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express ‡ x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40

Package Specifications

Hỗ trợ socket FCLGA2011
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 71°C
Kích thước gói 52.5mm x 45mm

Advanced Technologies

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ Không
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ Có
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64 ‡ Có
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX
Trạng thái chạy không Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có
Chuyển theo yêu cầu của Intel® Có
Công nghệ theo dõi nhiệt Có
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ Không

Security & Reliability

Intel® AES New Instructions Có
Khóa bảo mật Có
Intel® OS Guard Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Có
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Có