Giá khuyến mãi thay đổi sau
- 0h
- 0m
- 0s
0 đã bán/tháng
Sản phẩm liên quan
- 0h
- 0m
- 0s
Đánh giá cơ bản:
Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm
Tổng thể Intel Xeon E5-2609v3 - 6 Core 15M Cache được đánh giá trung bình 5.00/5 điểm dựa vào 2 đánh giá qua 4 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 16/06/2021).
Vì đây là sản phẩm thương hiệu intel. được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.
Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 500,000đ so với giá niêm yết 0đ.
Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây
Thông tin:
Hotline: 0911166663 - 090977 1418 - ZALO - SMS HÒA 28T
Website: shopcom.vn
Địa chỉ: 377/27 CMT8 P12 Q10 TPHCM - GIAO HÀNG MIỄN PHÍ CỬA HÀNG TPHCM
#shopcom.vn #shopcom
CHUYÊN CUNG CẤP CPU - LINH KIỆN MÁY TÍNH HÀNG USA - Ram PC Workstation
BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 ĐÚNG CAM KẾT - UY TÍN LÀ CHÍNH
Essentials
Product Collection Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v3
Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Server
Số hiệu Bộ xử lý E5-2609V3
Tình trạng Discontinued
Ngày phát hành Q3'14
Thuật in thạch bản 22 nm
Điều kiện sử dụng Server/Enterprise
Recommended Customer Price$306.00
Performance Specifications
Số lõi 6
Số luồng 6
Tần số cơ sở của bộ xử lý 1.90 GHz
Bộ nhớ đệm 15 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 6.4 GT/s
Số lượng QPI Links 2
TDP 85 W
Phạm vi điện áp VID 0.65V–1.30V
Supplemental Information
Có sẵn Tùy chọn nhúng Có
Bảng dữ liệu View now
Tóm lược về Sản phẩm View now
URL thông tin bổ sung View now
Memory Specifications
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 768 GB
Các loại bộ nhớ DDR4 1600
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 51 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có
Expansion Options
Khả năng mở rộng 2S
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express ‡ x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40
Package Specifications
Hỗ trợ socket FCLGA2011-3
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 70.9°C
Kích thước gói 52.5mm x 45mm
Advanced Technologies
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ Không
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ Có
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64 ‡ Có
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX2
Trạng thái chạy không Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có
Chuyển theo yêu cầu của Intel® Có
Công nghệ theo dõi nhiệt Có
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ Không
Security & Reliability
Intel® AES New Instructions Có
Khóa bảo mật Có
Intel® OS Guard Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Có
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Có