Giá khuyến mãi thay đổi sau
- 0h
- 0m
- 0s
1 đã bán/tháng
Sản phẩm liên quan
- 0h
- 0m
- 0s
Đánh giá cơ bản:
Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm
Tổng thể Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn được đánh giá trung bình 0.00/5 điểm dựa vào 0 đánh giá qua 3 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 30/04/2021).
Vì đây là sản phẩm thương hiệu No Brand được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.
Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 329,000đ so với giá niêm yết 0đ.
Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây
Thông tin:
Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn
+Filament Diameter (đường kính sợi): 1.75mm
+Printing Temperature (Nhiệt độ đầu in): 190~220℃
+Printing Speed (Tốc độ in): 60~90mm/s
+Printing Layer Height (Chiều cao lớp in): 0.1~0.2mm
+Plateform Temperaturer (Nhiệt độ bàn nhiệt): Not necessary
+Raft (bè bottom sản phẩm in): Not necessary
+Package (đóng gói): 0.5/1.0Kg
+Density (Tỉ trọng): 1.25±0.05g/cm3
+The melt flow rate (190℃,2.16Kg) (Tốc độ dòng chảy): 1~10g/10min
+Water absorption rate(饱和,23℃)(Tỷ lệ hấp thụ nước) (Bão hòa, 23℃): 0.50%
+Tensile Strength (Sức căng): ≥45MPa
+Bending strength (Lực bẻ cong): ≥45MPa
+Flexural modulus (Mô đun uốn): ≥2000MPa
+Notched impact strength(IZOD,23℃) (Cường độ va đập): ≥50J/m (ASTM D256)
+Percentage of breaking elongation (phần trăm độ giãn dài đứt): ≥11%
+Heat deformation temperature (Nhiệt độ biến dạng): ≥55℃
+Diameter Deviance (Độ lệch đường kính): ±0.05mm
+Roundness Deviance (Độ lệch tròn): ≤0.05mm
**Để được nhận hộ trợ thêm về Giá và Thông tin của sản phẩm, vui lòng liên hệ:
0913.939.775 - 0934.156.173 gặp A. Quân (for English)
094.144.0951 gặp A.Quỳnh
**Giá bán chưa bao gồm VAT (+10% nếu xuất hoá đơn GTGT)