Giá khuyến mãi thay đổi sau
- 0h
- 0m
- 0s
0 đã bán/tháng
Sản phẩm liên quan
- 0h
- 0m
- 0s
Đánh giá cơ bản:
Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm
Tổng thể ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG TỰ ĐỘNG ZT-S4 BH 06 THÁNG, THANG ĐO TỰ ĐỘNG ZOYI ZT S4 được đánh giá trung bình 4.86/5 điểm dựa vào 125 đánh giá qua 338 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 06/08/2021).
Vì đây là sản phẩm thương hiệu được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.
Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 248,000đ so với giá niêm yết 0đ.
Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây
Thông tin:
Đồng hồ đo vạn năng ZT-S4 với kích thước nhỏ gọn, thiết kế đẹp, chế độ hoạt động hoàn toàn tự động
Đồng hồ ZT-S4 với các chức năng cơ bản như điện áp, điện trở, thông mạch, NCV và được trang bị thêm rất nhiều tính năng mới: Đo tụ điện, đo tần số, đo nhiệt độ, kiểm tra LED, kiểm tra diode
Khi khởi động thiết bị lên, màn hình hiện AUTO tương ứng bạn sẽ đo được các thông số điện áp, điện trở, thông mạch. Để chuyển qua Đo tụ điện, đo tần số dòng điện, đo nhiệt độ, kiểm tra diode bạn ấn nút SEL/NCV để chuyển chế độ màn hình sẽ hiện biểu tượng tương ứng với giá trị đo
Có đèn nền và đèn LED tiện dụng trong môi tường tối.
ZT-S4 được tặng kèm 2 pin 1.5V AAA
ZT-S1 ZT-S2 ZT-S3 ZT-S4
Hiển thị Đếm 4000 4000 4000 4000
True RMS/NCV Có Có Có Có
Thang đo Tự động Tự động Tự động Tự động
Chất liệu ABS ABS ABS ABS
Đèn nền Có Có Có Có
Tốc Độ lấy mẫu/cập nhật 3/s 3/s 3/s 3/s
Đèn pin/ Flashlight Có Có Có Có
Báo Pin yếu Có Có Có Có
Tự động Tắt Nguồn Có Có Có Có
Kiểm tra Dây Zero/live (dây lửa) Có Có Có Có
Liên tục - Thông mạch Có Có Có Có
Nhiệt độ Không có Không có Không có Có
Tần số Không có Không có Có Có
Điện dung - Tụ điện Không có Không có Có Có
Trở Kháng - Điện trở Có Có Có Có
Kiểm tra Pin Không có 1.5 V/9 V/12 V Không có Không có
Thông số kỹ thuật điện:
ZT-S1 ~ S4
Chức năng Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
Điện Áp DC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (0.5% + 3)
600 V
Điện Áp AC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (1.0% + 3)
600 V 1 V
AC mA 999.9mA 0.1mA ± (2.0% + 3)
AC A 9.999A 0.001A
DC mA 999.9mA 0.1mA ± (1.0% + 4)
DC A 9.999A 0.001A
Điện Trở 4.000k Ω 0.001k Ω ± (1.5% + 3)
40.00k Ω/400.0k Ω/4.000M Ω 0.01k Ω/0.1k Ω/0.001M Ω ± (1.0% + 3)
40.00M Ω 0.01M Ω ± (1.5% + 3)
Chỉ có ở ZT-S3/S4
Điện dung 4.000nF 0.001nF ± (5.0% + 20)
40.00nF/400.0nF/4.000 μF/40.00 μF/400.0 μF 0.01nF/0.1nF/0.001 μF/0.01 μF/0.1 μF ± (3.5% + 4)
4.000mF 0.001mF ± (5.0% + 5)
Tần số 4.000Hz/40.00Hz/400.0Hz/4.000 KHz/40.00 KHz/400.0 KHz/4.000 MHz /10.00 MHz 0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/0.001 KHz/0.01 KHz/0.1 KHz/0.001 MHz /0.01 MHz ± (1% + 2)
Nhiệt độ -20°-1000°/-4°-1832°(Chỉ có ở ZT-S4 ) ± (3% + 5)
Liên tục Có
NCV/ Kiểm tra dây Live Có
Tần số đáp ứng tại chế độ AC 40Hz ~ 1 kHz
Chỉ có ở ZT-S2
Kiểm tra Pin
1.5 V 9 V 12 V
Dòng tải
10mA 10mA 200mA
Mức độ báo của LED Màu xanh lá cây ≧1.30 V ≧7.83 V ≧10.44 V
Vàng 0.94 V-1.29 V 5.64 V-7.82 V 7.52 V-10.43 V
Màu đỏ 0.15 V-0.93 V 0.90 V-5.63 V 0.90 V-5.63 V
Không sáng ≦0.14 V ≦0.89 V ≦1.19 V