Giá khuyến mãi thay đổi sau
- 0h
- 0m
- 0s
6 đã bán/tháng
Sản phẩm liên quan
- 0h
- 0m
- 0s
Đánh giá cơ bản:
Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm
Tổng thể Giày Sandal Nữ Nam Vento NV 9801 Đế bánh mỳ Streetstyle được đánh giá trung bình 4.98/5 điểm dựa vào 64 đánh giá qua 200 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 06/10/2021).
Vì đây là sản phẩm thương hiệu Vento được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.
Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 292,500đ so với giá niêm yết 325,000đ.
Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây
Thông tin:
Sandal Unisex 3 quai 9801
Size giày: 36-44
Màu sắc: Grey, Black, Light Blue, Red Wine, Beige
Vento Streetstyle 9801 form 3 quai cực năng động, TRENDY.
Sản phẩm dành cho riêng cho các bạn cá tinh nhưng thích sự tối giản không thể thiếu món này trong tủ nhé!
👟 Chất liệu quai dù, công nghệ đế IP (bọt biển kết hợp xốp), tăng khả năng ma sát, giảm hao mòn, chống lún, êm và siêu nhẹ.
👟 Sản phẩm best seller trong dòng Hybrid
-----------------------------------
CHẤT LƯỢNG QUỐC TẾ - GIÁ CẢ VIỆT NAM
Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản
_ Kiểu dáng thời trang, năng động , thích hợp cho nhiều loại trang phục
_ Đế có rãnh chống trượt thích hợp đi mưa
_ Bảo hành tron đời về lỗi keo chỉ
_ 1 đổi 1 trong 3 tháng do lỗi sản xuất
#giaysandal #sandalnam #sandalnu #sandals #sandalvento #ventosandal #xăng-đan #sandals #streetstyle #vento #giayunisex #sandalunisex #ventobymyn #giay #sandal #nu #nam #giay #myn #xuhuong #thoitrang #freeship #revodich #hoanxu #flashsale #mienphi #depnu #depnam
#CÁCH CHỌN SIZE GIÀY
1. Đặt bàn chân ngay ngắn lên tờ giấy trắng.
2. Đánh dấu điểm thấp nhất của gót chân và điểm dài nhất của ngón chân. Rút chân ra ngoài.
3. Đối chiều chiều dài đo được với bảng phía dưới để chọn size giày thích hợp
35 Chiều dài (cm) 22.1 - 22.5 Chiều rộng (cm) 8.5
36 Chiều dài (cm) 22.6 -23 Chiều rộng (cm) 8.5 - 9
37 Chiều dài (cm) 23.1 - 23.5 Chiều rộng (cm) 9
38 Chiều dài (cm) 23.6 - 24 Chiều rộng (cm) 9 - 9.5
39 Chiều dài (cm) 24.1 - 24.5 Chiều rộng (cm) 9.5
40 Chiều dài (cm) 24.6 - 25 Chiều rộng (cm) 9.5 - 10
41 Chiều dài (cm) 25.1 - 25.5 Chiều rộng (cm) 10
42 Chiều dài (cm) 25.6 - 26 Chiều rộng (cm) 10 - 10.5
43 Chiều dài (cm) 26.1 - 26.5 Chiều rộng (cm) 10.5
44 Chiều dài (cm) 26.6 - 27 Chiều rộng (cm) 10.5 - 11
45 Chiều dài (cm) 27.1 - 27.5 Chiều rộng (cm) 11