Loading...

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • 0h
  • 0m
  • 0s

46 đã bán/tháng

Lịch sử giá:
Sản phẩm liên quan
  • 0h
  • 0m
  • 0s
Đánh giá cơ bản:

Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm

Tổng thể Giày Sandal Nam nữ Vento NV 1001 Đế bánh mỳ Streetstyle được đánh giá trung bình 4.95/5 điểm dựa vào 406 đánh giá qua 780 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 14/10/2021).

Vì đây là sản phẩm thương hiệu Vento được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.

Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 301,500đ so với giá niêm yết 335,000đ.

Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây

Thông tin:

⭐Giày Sandal Nam Nữ Quai To 1001
Size giày: 35-44
Màu sắc: Black Concrete, , Black x White,
Sandal Vento 1001 với form quai ngang lót dán, dễ dàng tùy chỉnh giày theo size chân, cực cool ngầu nhưng không kém phần tiện lợi.
Sản phẩm dành riêng cho giới Streetwear, các bạn cá tính yêu thích sự tối giản không thể thiếu món này trong tủ nhé!
👟 Chất liệu quai dù, công nghệ đế IP (bọt biển kết hợp xốp), tăng khả năng ma sát, giảm hao mòn, chống lún, êm và siêu nhẹ.
👟 Sản phẩm best seller trong dòng Hybrid
-----------------------------------
CHẤT LƯỢNG QUỐC TẾ - GIÁ CẢ VIỆT NAM
Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản
_ Kiểu dáng thời trang, năng động , thích hợp cho nhiều loại trang phục
_ Đế có rãnh chống trượt thích hợp đi mưa
_ Bảo hành tron đời về lỗi keo chỉ
_ 1 đổi 1 trong 3 tháng do lỗi sản xuất
giaysandal #sandalnam #sandalnu #sandals #sandalvento #ventosandal #xăng-đan #sandals #streetstyle #vento #giayunisex #sandalunisex #ventobymyn #giay #sandal #nu #nam #giay #myn #xuhuong #thoitrang #freeship #revodich #hoanxu #flashsale #mienphi #depnu #depnam
35 Chiều dài (cm) 22.1 - 22.5 Chiều rộng (cm) 8.5
36 Chiều dài (cm) 22.6 -23 Chiều rộng (cm) 8.5 - 9
37 Chiều dài (cm) 23.1 - 23.5 Chiều rộng (cm) 9
38 Chiều dài (cm) 23.6 - 24 Chiều rộng (cm) 9 - 9.5
39 Chiều dài (cm) 24.1 - 24.5 Chiều rộng (cm) 9.5
40 Chiều dài (cm) 24.6 - 25 Chiều rộng (cm) 9.5 - 10
41 Chiều dài (cm) 25.1 - 25.5 Chiều rộng (cm) 10
42 Chiều dài (cm) 25.6 - 26 Chiều rộng (cm) 10 - 10.5
43 Chiều dài (cm) 26.1 - 26.5 Chiều rộng (cm) 10.5
44 Chiều dài (cm) 26.6 - 27 Chiều rộng (cm) 10.5 - 11
45 Chiều dài (cm) 27.1 - 27.5 Chiều rộng (cm) 11