Giá khuyến mãi thay đổi sau
- 0h
- 0m
- 0s
4 đã bán/tháng
Sản phẩm liên quan
- 0h
- 0m
- 0s
Đánh giá cơ bản:
Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm
Tổng thể Giày Sandal Nữ Vento_1001 Đế bánh mỳ Streetstyle được đánh giá trung bình 4.90/5 điểm dựa vào 51 đánh giá qua 80 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 27/09/2021).
Vì đây là sản phẩm thương hiệu Vento được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.
Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 301,500đ so với giá niêm yết 335,000đ.
Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây
Thông tin:
⭐Giày Sandal Nam Nữ Quai Ngang 1001
Size giày: 35-44
Màu sắc: Wine
Vento NV1001 form 3 quai dành riêng cho các bạn Nữ, phối màu đỏ ở thân và đế màu be cực tôn da. Hầm hố, cá tính nhưng không kém phần nữ tính.
Sản phẩm dành riêng cho Nữ, các bạn Nữ cá tinh nhưng thích sự tối giản không thể thiếu món này trong tủ nhé!
👟 Chất liệu quai dù, công nghệ đế IP (bọt biển kết hợp xốp), tăng khả năng ma sát, giảm hao mòn, chống lún, êm và siêu nhẹ.
👟 Sản phẩm best seller trong dòng Hybrid
-----------------------------------
CHẤT LƯỢNG QUỐC TẾ - GIÁ CẢ VIỆT NAM
Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản
_ Kiểu dáng thời trang, năng động , thích hợp cho nhiều loại trang phục
_ Đế có rãnh chống trượt thích hợp đi mưa
_ Bảo hành tron đời về lỗi keo chỉ
_ 1 đổi 1 trong 3 tháng do lỗi sản xuất
giaysandal #sandalnam #sandalnu #sandals #sandalvento #ventosandal #xăng-đan #sandals #streetstyle #vento #giayunisex #sandalunisex #ventobymyn #giay #sandal #nu #nam #giay #myn #xuhuong #thoitrang #freeship #revodich #hoanxu #flashsale #mienphi #depnu #depnam
35 Chiều dài (cm) 22.1 - 22.5 Chiều rộng (cm) 8.5
36 Chiều dài (cm) 22.6 -23 Chiều rộng (cm) 8.5 - 9
37 Chiều dài (cm) 23.1 - 23.5 Chiều rộng (cm) 9
38 Chiều dài (cm) 23.6 - 24 Chiều rộng (cm) 9 - 9.5
39 Chiều dài (cm) 24.1 - 24.5 Chiều rộng (cm) 9.5
40 Chiều dài (cm) 24.6 - 25 Chiều rộng (cm) 9.5 - 10
41 Chiều dài (cm) 25.1 - 25.5 Chiều rộng (cm) 10
42 Chiều dài (cm) 25.6 - 26 Chiều rộng (cm) 10 - 10.5
43 Chiều dài (cm) 26.1 - 26.5 Chiều rộng (cm) 10.5
44 Chiều dài (cm) 26.6 - 27 Chiều rộng (cm) 10.5 - 11
45 Chiều dài (cm) 27.1 - 27.5 Chiều rộng (cm) 11