Loading...

Giá khuyến mãi thay đổi sau

  • 0h
  • 0m
  • 0s

11 đã bán/tháng

Lịch sử giá:
Sản phẩm liên quan
  • 0h
  • 0m
  • 0s
Đánh giá cơ bản:

Đáp ứng nhu cầu sử dụng 10/10 điểm

Tổng thể Giày Sandal Nam nữ Vento NV 1002 Đế bánh mỳ Streetstyle được đánh giá trung bình 4.97/5 điểm dựa vào 115 đánh giá qua 232 lượt mua hàng (Cập nhập ngày 06/10/2021).

Vì đây là sản phẩm thương hiệu Vento được bán từ gian hàng chính hãng nên giá sẽ cao hơn so với giá các sản phẩm khác.

Tuy nhiên: Sản phẩm đang bán Ưu đãi với giá 310,500đ so với giá niêm yết 345,000đ.

Ngoài ra Quý khách có thể sưu tầm và sử dụng mã giảm giá tại đây để được giá tốt nhất tại đây

Thông tin:

Giày Sandal Unisex Quai Ngang 1002 Black Concrete
Size giày: 35-45
Màu sắc: Black Red, Black White, Black Concrete
Sản phẩm dành riêng cho các bạn cá tính nhưng thích sự tối giản không thể thiếu món này trong tủ nhé!
👟 Chất liệu quai dù, công nghệ đế IP (bọt biển kết hợp xốp), tăng khả năng ma sát, giảm hao mòn, chống lún, êm và siêu nhẹ.
👟 Sản phẩm luôn nằm trong TOP FAVORITE thuộc dòng Hybrid 3 năm liền.
----------------------------------------------------------------------
CHẤT LƯỢNG QUỐC TẾ - GIÁ CẢ VIỆT NAM
Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản
_ Kiểu dáng thời trang, năng động , thích hợp cho nhiều loại trang phục
_ Đế có rãnh chống trượt thích hợp đi mưa
_ Bảo hành tron đời về lỗi keo chỉ
_ 1 đổi 1 trong 3 tháng do lỗi sản xuất
giaysandal #sandalnam #sandalnu #sandals #sandalvento #ventosandal #xăng-đan #sandals #streetstyle #vento #giayunisex #sandalunisex #ventobymyn #giay #sandal #nu #nam #giay #myn #xuhuong #thoitrang #freeship #revodich #hoanxu #flashsale #mienphi #depnu #depnam

#CÁCH CHỌN SIZE GIÀY
1. Đặt bàn chân ngay ngắn lên tờ giấy trắng.
2. Đánh dấu điểm thấp nhất của gót chân và điểm dài nhất của ngón chân. Rút chân ra ngoài.
3. Đối chiều chiều dài đo được với bảng phía dưới để chọn size giày thích hợp

35 Chiều dài (cm) 22.1 - 22.5 Chiều rộng (cm) 8.5
36 Chiều dài (cm) 22.6 -23 Chiều rộng (cm) 8.5 - 9
37 Chiều dài (cm) 23.1 - 23.5 Chiều rộng (cm) 9
38 Chiều dài (cm) 23.6 - 24 Chiều rộng (cm) 9 - 9.5
39 Chiều dài (cm) 24.1 - 24.5 Chiều rộng (cm) 9.5
40 Chiều dài (cm) 24.6 - 25 Chiều rộng (cm) 9.5 - 10
41 Chiều dài (cm) 25.1 - 25.5 Chiều rộng (cm) 10
42 Chiều dài (cm) 25.6 - 26 Chiều rộng (cm) 10 - 10.5
43 Chiều dài (cm) 26.1 - 26.5 Chiều rộng (cm) 10.5
44 Chiều dài (cm) 26.6 - 27 Chiều rộng (cm) 10.5 - 11
45 Chiều dài (cm) 27.1 - 27.5 Chiều rộng (cm) 11
43 Chiều dài (cm) 26.1 - 26.5 Chiều rộng (cm) 10.5
44 Chiều dài (cm) 26.6 - 27 Chiều rộng (cm) 10.5 - 11
45 Chiều dài (cm) 27.1 - 27.5 Chiều rộng (cm) 11